Có 2 kết quả:
金刚砂 jīn gāng shā ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄕㄚ • 金剛砂 jīn gāng shā ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carborundum
(2) emery
(2) emery
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carborundum
(2) emery
(2) emery
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh